ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
10:38 | 0.4 m | 81 | |
18:23 | 0.9 m | 77 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:48 | 0.7 m | 61 | |
1:26 | 0.7 m | 61 | |
13:15 | 0.5 m | 55 | |
17:25 | 0.6 m | 55 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
0:19 | 0.6 m | 49 | |
5:24 | 0.7 m | 49 | |
23:55 | 0.5 m | 44 |
Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch සඳහා ලැල් (6 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh සඳහා ලැල් (7 km) | Trung Giang සඳහා ලැල් (12 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam සඳහා ලැල් (15 km) | Gio Linh සඳහා ලැල් (20 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải සඳහා ලැල් (21 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong සඳහා ලැල් (28 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy සඳහා ලැල් (30 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng සඳහා ලැල් (40 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh සඳහා ලැල් (42 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh සඳහා ලැල් (46 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng සඳහා ලැල් (50 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới සඳහා ලැල් (58 km)