ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
12:24 | 0.5 m | 68 | |
18:41 | 0.7 m | 68 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:01 | 0.1 m | 58 | |
13:00 | 1.2 m | 64 |
Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái සඳහා ලැල් (6 km) | Trung Giang සඳහා ලැල් (7 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh සඳහා ලැල් (14 km) | Gio Linh සඳහා ලැල් (14 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam සඳහා ලැල් (21 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong සඳහා ලැල් (22 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải සඳහා ලැල් (28 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng සඳහා ලැල් (34 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy සඳහා ලැල් (37 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng සඳහා ලැල් (44 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh සඳහා ලැල් (49 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc සඳහා ලැල් (53 km)