ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:29 | 0.1 m | 80 | |
14:20 | 1.2 m | 84 |
Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải සඳහා ලැල් (9 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh සඳහා ලැල් (12 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam සඳහා ලැල් (15 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh සඳහා ලැල් (16 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh සඳහා ලැල් (23 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới සඳහා ලැල් (27 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái සඳහා ලැල් (30 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) සඳහා ලැල් (34 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch සඳහා ලැල් (37 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc සඳහා ලැල් (41 km) | Trung Giang සඳහා ලැල් (41 km) | Gio Linh සඳහා ලැල් (49 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch සඳහා ලැල් (54 km)