උප. වේගය | 20 Km/h |
අව. වේගය | 1 km/h |
උප. වේගය | 15 Km/h |
අව. වේගය | 3 km/h |
උප. වේගය | 22 Km/h |
අව. වේගය | 6 km/h |
උප. වේගය | 19 Km/h |
අව. වේගය | 7 km/h |
උප. වේගය | 15 Km/h |
අව. වේගය | 9 km/h |
උප. වේගය | 18 Km/h |
අව. වේගය | 4 km/h |
උප. වේගය | 14 Km/h |
අව. වේගය | 3 km/h |
Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải හි සුළං (9 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh හි සුළං (12 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam හි සුළං (15 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh හි සුළං (16 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh හි සුළං (23 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới හි සුළං (27 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái හි සුළං (30 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) හි සුළං (34 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch හි සුළං (37 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc හි සුළං (41 km) | Trung Giang හි සුළං (41 km) | Gio Linh හි සුළං (49 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch හි සුළං (54 km)