උප. වේගය | 11 Km/h |
අව. වේගය | 4 km/h |
උප. වේගය | 16 Km/h |
අව. වේගය | 7 km/h |
උප. වේගය | 15 Km/h |
අව. වේගය | 10 km/h |
උප. වේගය | 22 Km/h |
අව. වේගය | 8 km/h |
උප. වේගය | 19 Km/h |
අව. වේගය | 9 km/h |
උප. වේගය | 20 Km/h |
අව. වේගය | 7 km/h |
උප. වේගය | 13 Km/h |
අව. වේගය | 6 km/h |
Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam හි සුළං (6 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy හි සුළං (9 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh හි සුළං (14 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh හි සුළං (21 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái හි සුළං (21 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh හි සුළං (25 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch හි සුළං (28 km) | Trung Giang හි සුළං (32 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới හි සුළං (36 km) | Gio Linh හි සුළං (40 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) හි සුළං (43 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong හි සුළං (49 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc හි සුළං (50 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng හි සුළං (61 km)