ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:28 | -0.1 m | 76 | |
18:46 | 1.3 m | 72 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
11:49 | 0.2 m | 54 | |
20:45 | 1.0 m | 51 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
12:09 | 0.4 m | 42 | |
20:19 | 0.8 m | 42 |
Trung Giang සඳහා ලැල් (8 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong සඳහා ලැල් (8 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch සඳහා ලැල් (14 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái සඳහා ලැල් (20 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng සඳහා ලැල් (21 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh සඳහා ලැල් (26 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng සඳහා ලැල් (31 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam සඳහා ලැල් (34 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc සඳහා ලැල් (40 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải සඳහා ලැල් (40 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy සඳහා ලැල් (49 km) | Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền සඳහා ලැල් (51 km)