ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:31 | 0.6 m | 62 | |
6:21 | 0.7 m | 62 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:11 | 0.5 m | 50 | |
9:10 | 0.8 m | 50 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:39 | 0.1 m | 58 | |
12:37 | 1.2 m | 64 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:45 | 0.1 m | 80 | |
14:36 | 1.2 m | 84 |
Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải සඳහා ලැල් (6 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh සඳහා ලැල් (8 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái සඳහා ලැල් (15 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy සඳහා ලැල් (15 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch සඳහා ලැල් (21 km) | Trung Giang සඳහා ලැල් (26 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh සඳහා ලැල් (27 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh සඳහා ලැල් (32 km) | Gio Linh සඳහා ලැල් (34 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong සඳහා ලැල් (42 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới සඳහා ලැල් (43 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) සඳහා ලැල් (49 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng සඳහා ලැල් (54 km)