ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
5:22 | 0.2 m | 60 | |
14:51 | 1.1 m | 64 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
6:50 | 0.1 m | 72 | |
16:14 | 1.2 m | 75 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
7:41 | 0.1 m | 77 | |
16:58 | 1.2 m | 78 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:31 | 0.1 m | 79 | |
17:41 | 1.2 m | 80 |
Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch සඳහා ලැල් (7 km) | Gio Linh සඳහා ලැල් (8 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái සඳහා ලැල් (12 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong සඳහා ලැල් (16 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh සඳහා ලැල් (19 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam සඳහා ලැල් (26 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng සඳහා ලැල් (28 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải සඳහා ලැල් (32 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng සඳහා ලැල් (38 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy සඳහා ලැල් (41 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc සඳහා ලැල් (48 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh සඳහා ලැල් (53 km)