උප. උස | 0.5 m |
අවම උස | 0.2 m |
උප. උස | 0.4 m |
අවම උස | 0.2 m |
උප. උස | 0.3 m |
අවම උස | 0.2 m |
උප. උස | 0.3 m |
අවම උස | 0.2 m |
උප. උස | 0.3 m |
අවම උස | 0.2 m |
උප. උස | 0.4 m |
අවම උස | 0.2 m |
උප. උස | 0.5 m |
අවම උස | 0.3 m |
Gio Linh හි තරංග (8 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng හි තරංග (12 km) | Trung Giang හි තරංග (16 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng හි තරංග (22 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch හි තරංග (22 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái හි තරංග (28 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc හි තරංග (31 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh හි තරංග (35 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam හි තරංග (42 km) | Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền හි තරංග (43 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải හි තරංග (49 km) | Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà හි තරංග (54 km)