ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
11:11 | 0.5 m | 75 | |
17:26 | 0.8 m | 68 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:40 | 0.6 m | 62 | |
5:29 | 0.7 m | 62 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
0:20 | 0.5 m | 50 | |
8:18 | 0.9 m | 50 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:48 | 0.1 m | 58 | |
11:45 | 1.3 m | 58 |
Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch සඳහා ලැල් (6 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ සඳහා ලැල් (7 km) | Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach සඳහා ලැල් (14 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc සඳහා ලැල් (19 km) | Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch සඳහා ලැල් (20 km) | Vung Chua Bay සඳහා ලැල් (25 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) සඳහා ලැල් (26 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới සඳහා ලැල් (33 km) | Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi සඳහා ලැල් (40 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh සඳහා ලැල් (44 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh සඳහා ලැල් (48 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy සඳහා ලැල් (60 km)