ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:45 | 0.1 m | 69 | |
12:47 | 1.4 m | 75 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:52 | 0.1 m | 80 | |
13:45 | 1.4 m | 84 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
5:04 | 0.1 m | 87 | |
14:39 | 1.4 m | 90 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
6:15 | 0.1 m | 91 | |
15:27 | 1.3 m | 91 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
7:23 | 0.2 m | 91 | |
16:10 | 1.2 m | 90 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:27 | 0.3 m | 88 | |
16:46 | 1.1 m | 85 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:29 | 0.4 m | 81 | |
17:16 | 1.0 m | 77 |
Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach සඳහා ලැල් (7 km) | Vung Chua Bay සඳහා ලැල් (7 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ සඳහා ලැල් (14 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc සඳහා ලැල් (20 km) | Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi සඳහා ලැල් (20 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch සඳහා ලැල් (26 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc සඳහා ලැල් (39 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) සඳහා ලැල් (46 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh සඳහා ලැල් (47 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới සඳහා ලැල් (52 km)