ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:39 | 0.6 m | 62 | |
5:29 | 0.7 m | 62 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
0:19 | 0.5 m | 50 | |
8:18 | 0.9 m | 50 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
0:21 | 0.3 m | 44 | |
9:35 | 1.1 m | 44 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
0:57 | 0.2 m | 48 | |
10:41 | 1.2 m | 48 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:47 | 0.1 m | 58 | |
11:45 | 1.3 m | 58 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:46 | 0.1 m | 69 | |
12:46 | 1.4 m | 75 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:53 | 0.1 m | 80 | |
13:44 | 1.4 m | 84 |
Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ සඳහා ලැල් (7 km) | Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch සඳහා ලැල් (7 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc සඳහා ලැල් (14 km) | Vung Chua Bay සඳහා ලැල් (14 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch සඳහා ලැල් (19 km) | Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi සඳහා ලැල් (27 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc සඳහා ලැල් (33 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) සඳහා ලැල් (40 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới සඳහා ලැල් (47 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh සඳහා ලැල් (52 km)