උප. උස | 0.8 m |
අවම උස | 0.3 m |
උප. උස | 0.7 m |
අවම උස | 0.4 m |
උප. උස | 1.1 m |
අවම උස | 0.4 m |
උප. උස | 1.1 m |
අවම උස | 0.8 m |
උප. උස | 0.9 m |
අවම උස | 0.3 m |
උප. උස | 0.6 m |
අවම උස | 0.2 m |
උප. උස | 0.8 m |
අවම උස | 0.4 m |
Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh හි තරංග (4.2 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy හි තරංග (12 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới හි තරංග (15 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải හි තරංග (21 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) හි තරංග (22 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam හි තරංග (27 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc හි තරංග (29 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh හි තරංග (35 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái හි තරංග (42 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch හි තරංග (43 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc හි තරංග (48 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch හි තරංග (49 km) | Trung Giang හි තරංග (53 km)