ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:51 | 0.1 m | 80 | |
13:45 | 1.2 m | 84 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
5:03 | 0.1 m | 87 | |
14:39 | 1.2 m | 90 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
6:14 | 0.1 m | 91 | |
15:27 | 1.2 m | 91 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:28 | 0.3 m | 81 | |
17:16 | 0.9 m | 77 |
Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) සඳහා ලැල් (7 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch සඳහා ලැල් (14 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới සඳහා ලැල් (14 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc සඳහා ලැල් (19 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh සඳහා ලැල් (25 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ සඳහා ලැල් (26 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh සඳහා ලැල් (29 km) | Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach සඳහා ලැල් (33 km) | Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch සඳහා ලැල් (39 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy සඳහා ලැල් (41 km) | Vung Chua Bay සඳහා ලැල් (43 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải සඳහා ලැල් (50 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam සඳහා ලැල් (56 km)