ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:43 | 0.3 m | 80 | |
14:09 | 3.7 m | 84 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:28 | 1.5 m | 72 | |
17:57 | 2.2 m | 67 | |
23:30 | 2.2 m | 67 |
Giao Phong සඳහා ලැල් (7 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc සඳහා ලැල් (8 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat සඳහා ලැල් (12 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu සඳහා ලැල් (13 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú සඳහා ලැල් (16 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú සඳහා ලැල් (19 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải සඳහා ලැල් (24 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình සඳහා ලැල් (25 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long සඳහා ලැල් (29 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn සඳහා ලැල් (29 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô සඳහා ලැල් (33 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông සඳහා ලැල් (35 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền සඳහා ලැල් (39 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng සඳහා ලැල් (39 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường සඳහා ලැල් (47 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền සඳහා ලැල් (49 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông සඳහා ලැල් (53 km)