ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
5:03 | 0.4 m | 67 | |
14:34 | 2.2 m | 70 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
5:51 | 0.3 m | 72 | |
15:17 | 2.2 m | 75 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
6:42 | 0.2 m | 77 | |
16:01 | 2.3 m | 78 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
7:32 | 0.2 m | 79 | |
16:44 | 2.4 m | 80 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:19 | 0.2 m | 80 | |
17:24 | 2.3 m | 80 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:03 | 0.2 m | 79 | |
18:02 | 2.2 m | 78 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:42 | 0.4 m | 76 | |
18:35 | 2.1 m | 73 |
Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải සඳහා ලැල් (5.0 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà සඳහා ලැල් (8 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên සඳහා ලැල් (10 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan සඳහා ලැල් (15 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt සඳහා ලැල් (15 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim සඳහා ලැල් (16 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà සඳහා ලැල් (21 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải සඳහා ලැල් (21 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội සඳහා ලැල් (23 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải සඳහා ලැල් (25 km) | Hon Nieu සඳහා ලැල් (25 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương සඳහා ලැල් (26 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết සඳහා ලැල් (33 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên සඳහා ලැල් (36 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc සඳහා ලැල් (39 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa සඳහා ලැල් (45 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh සඳහා ලැල් (46 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim සඳහා ලැල් (52 km)