ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:36 | 0.5 m | 70 | |
13:56 | 2.1 m | 75 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
5:38 | 0.5 m | 80 | |
14:43 | 2.1 m | 84 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
6:37 | 0.4 m | 88 | |
15:26 | 2.1 m | 91 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
7:32 | 0.4 m | 94 | |
16:07 | 2.1 m | 95 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:24 | 0.5 m | 96 | |
16:44 | 2.0 m | 95 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:16 | 0.6 m | 93 | |
17:18 | 1.8 m | 90 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
10:13 | 0.8 m | 86 | |
17:43 | 1.6 m | 81 |
Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim සඳහා ලැල් (1.1 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải සඳහා ලැල් (6 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà සඳහා ලැල් (7 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà සඳහා ලැල් (7 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải සඳහා ලැල් (10 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân සඳහා ලැල් (15 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải සඳහා ලැල් (20 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên සඳහා ලැල් (21 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên සඳහා ලැල් (25 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa සඳහා ලැල් (29 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan සඳහා ලැල් (30 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội සඳහා ලැල් (38 km) | Hon Nieu සඳහා ලැල් (40 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh සඳහා ලැල් (40 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương සඳහා ලැල් (42 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết සඳහා ලැල් (48 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc සඳහා ලැල් (55 km)