ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
6:49 | 2.1 m | 80 | |
16:23 | 0.6 m | 84 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:43 | 2.1 m | 91 | |
17:24 | 0.7 m | 91 | |
23:34 | 1.1 m | 91 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:45 | 1.0 m | 91 | |
9:30 | 2.0 m | 91 | |
17:45 | 0.8 m | 90 | |
23:26 | 1.2 m | 90 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:09 | 1.1 m | 88 | |
10:14 | 1.9 m | 88 | |
18:03 | 0.9 m | 85 | |
23:33 | 1.3 m | 85 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:18 | 1.1 m | 81 | |
10:56 | 1.8 m | 81 | |
18:16 | 1.0 m | 77 | |
23:46 | 1.4 m | 77 |
Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn සඳහා ලැල් (7 km) | Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh සඳහා ලැල් (19 km) | Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ සඳහා ලැල් (21 km) | Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang සඳහා ලැල් (31 km) | Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh සඳහා ලැල් (33 km) | Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong සඳහා ලැල් (47 km) | Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát සඳහා ලැල් (51 km) | Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức සඳහා ලැල් (57 km) | Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội සඳහා ලැල් (67 km) | Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa සඳහා ලැල් (67 km)