ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
10:21 | 2.2 m | 76 | |
19:40 | 0.5 m | 72 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
12:37 | 1.8 m | 51 | |
21:15 | 0.8 m | 51 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:59 | 1.3 m | 48 | |
6:05 | 1.2 m | 48 | |
13:21 | 1.6 m | 45 | |
21:33 | 0.9 m | 45 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:32 | 1.4 m | 44 | |
9:00 | 1.3 m | 44 | |
14:13 | 1.4 m | 42 | |
21:42 | 1.0 m | 42 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:42 | 1.5 m | 42 | |
11:30 | 1.2 m | 42 | |
15:38 | 1.3 m | 43 | |
21:42 | 1.1 m | 43 |
Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước සඳහා ලැල් (16 km) | Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát සඳහා ලැල් (16 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn සඳහා ලැල් (23 km) | Quy Nhon සඳහා ලැල් (26 km) | Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh සඳහා ලැල් (33 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu සඳහා ලැල් (40 km) | Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ සඳහා ලැල් (46 km) | Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu සඳහා ලැල් (56 km) | Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn සඳහා ලැල් (60 km) | Vjnh Xuan Dai සඳහා ලැල් (65 km)