ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:33 | 1.2 m | 71 | |
4:24 | 1.1 m | 71 | |
12:13 | 1.8 m | 68 | |
20:24 | 0.9 m | 68 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:05 | 1.3 m | 64 | |
6:56 | 1.2 m | 64 | |
13:02 | 1.6 m | 61 | |
20:33 | 1.0 m | 61 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:15 | 1.5 m | 59 | |
9:13 | 1.2 m | 59 | |
14:08 | 1.4 m | 57 | |
20:33 | 1.1 m | 57 |
Quy Nhon සඳහා ලැල් (14 km) | Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu සඳහා ලැල් (17 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn සඳහා ලැල් (17 km) | Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước සඳහා ලැල් (25 km) | Vjnh Xuan Dai සඳහා ලැල් (26 km) | Tuy An සඳහා ලැල් (38 km) | Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội සඳහා ලැල් (40 km) | Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát සඳහා ලැල් (55 km) | Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa සඳහා ලැල් (56 km) | Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa සඳහා ලැල් (68 km)