ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
5:16 | 1.1 m | 72 | |
11:35 | 1.6 m | 72 | |
18:19 | 1.1 m | 67 | |
23:59 | 1.5 m | 67 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
6:21 | 1.1 m | 61 | |
12:21 | 1.5 m | 55 | |
18:22 | 1.2 m | 55 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
0:19 | 1.6 m | 49 | |
7:31 | 1.0 m | 49 | |
13:18 | 1.3 m | 44 | |
18:13 | 1.2 m | 44 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
0:45 | 1.6 m | 38 | |
8:51 | 1.0 m | 38 | |
14:56 | 1.2 m | 33 | |
17:25 | 1.1 m | 33 |
Quy Nhon සඳහා ලැල් (14 km) | Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu සඳහා ලැල් (17 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn සඳහා ලැල් (17 km) | Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước සඳහා ලැල් (25 km) | Vjnh Xuan Dai සඳහා ලැල් (26 km) | Tuy An සඳහා ලැල් (38 km) | Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội සඳහා ලැල් (40 km) | Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát සඳහා ලැල් (55 km) | Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa සඳහා ලැල් (56 km) | Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa සඳහා ලැල් (68 km)