ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:39 | 1.7 m | 50 | |
9:50 | 1.0 m | 50 | |
15:52 | 1.2 m | 46 | |
17:56 | 1.1 m | 46 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:22 | 1.9 m | 44 | |
12:00 | 0.9 m | 45 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:18 | 2.0 m | 48 | |
13:39 | 0.7 m | 52 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:25 | 2.0 m | 58 | |
14:44 | 0.6 m | 64 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
5:38 | 2.1 m | 69 | |
15:34 | 0.6 m | 75 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
6:46 | 2.1 m | 80 | |
16:15 | 0.6 m | 84 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
7:47 | 2.1 m | 87 | |
16:49 | 0.6 m | 90 |
Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu සඳහා ලැල් (9 km) | Tuy An සඳහා ලැල් (12 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu සඳහා ලැල් (26 km) | Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa සඳහා ලැල් (31 km) | Quy Nhon සඳහා ලැල් (39 km) | Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa සඳහා ලැල් (42 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn සඳහා ලැල් (42 km) | Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước සඳහා ලැල් (50 km) | Vung Ro සඳහා ලැල් (63 km) | Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội සඳහා ලැල් (65 km)