ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:56 | 1.3 m | 48 | |
6:01 | 1.3 m | 48 | |
13:18 | 1.6 m | 45 | |
21:29 | 0.9 m | 45 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:29 | 1.4 m | 44 | |
8:56 | 1.3 m | 44 | |
14:10 | 1.4 m | 42 | |
21:38 | 1.0 m | 42 |
Vjnh Xuan Dai සඳහා ලැල් (12 km) | Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa සඳහා ලැල් (19 km) | Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu සඳහා ලැල් (21 km) | Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa සඳහා ලැල් (30 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu සඳහා ලැල් (38 km) | Vung Ro සඳහා ලැල් (51 km) | Quy Nhon සඳහා ලැල් (51 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn සඳහා ලැල් (54 km) | Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước සඳහා ලැල් (62 km) | Vjnh Van Phong සඳහා ලැල් (69 km)