ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:05 | 1.6 m | 62 | |
7:55 | 1.1 m | 62 | |
13:30 | 1.3 m | 55 | |
18:49 | 1.1 m | 55 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:37 | 1.7 m | 50 | |
9:49 | 1.0 m | 50 | |
15:50 | 1.2 m | 46 | |
17:55 | 1.1 m | 46 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
6:44 | 2.1 m | 80 | |
16:14 | 0.6 m | 84 |
Vjnh Xuan Dai සඳහා ලැල් (12 km) | Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa සඳහා ලැල් (19 km) | Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu සඳහා ලැල් (21 km) | Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa සඳහා ලැල් (30 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu සඳහා ලැල් (38 km) | Vung Ro සඳහා ලැල් (51 km) | Quy Nhon සඳහා ලැල් (51 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn සඳහා ලැල් (54 km) | Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước සඳහා ලැල් (62 km) | Vjnh Van Phong සඳහා ලැල් (69 km)