| ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
|---|---|---|---|
| 8:42 | 2.1 m | 91 | |
| 17:22 | 0.7 m | 91 | |
| 23:33 | 1.1 m | 91 |
| ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
|---|---|---|---|
| 1:43 | 1.0 m | 91 | |
| 9:29 | 2.0 m | 91 | |
| 17:43 | 0.8 m | 90 | |
| 23:25 | 1.2 m | 90 |
| ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
|---|---|---|---|
| 3:07 | 1.1 m | 88 | |
| 10:13 | 1.9 m | 88 | |
| 18:01 | 0.9 m | 85 | |
| 23:32 | 1.3 m | 85 |
| ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
|---|---|---|---|
| 4:16 | 1.1 m | 81 | |
| 10:55 | 1.8 m | 81 | |
| 18:14 | 1.0 m | 77 | |
| 23:45 | 1.4 m | 77 |
Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh සඳහා ලැල් (12 km) | Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn සඳහා ලැල් (14 km) | Tam Quan සඳහා ලැල් (21 km) | Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát සඳහා ලැල් (29 km) | Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh සඳහා ලැල් (40 km) | Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội සඳහා ලැල් (46 km) | Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang සඳහා ලැල් (53 km) | Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước සඳහා ලැල් (60 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn සඳහා ලැල් (67 km) | Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong සඳහා ලැල් (68 km)