ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
6:52 | 2.1 m | 80 | |
16:23 | 0.6 m | 84 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:46 | 2.1 m | 91 | |
17:24 | 0.7 m | 91 | |
23:37 | 1.1 m | 91 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:45 | 1.1 m | 91 | |
9:33 | 2.0 m | 91 | |
17:45 | 0.8 m | 90 | |
23:29 | 1.2 m | 90 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:09 | 1.1 m | 88 | |
10:17 | 1.9 m | 88 | |
18:03 | 0.9 m | 85 | |
23:36 | 1.3 m | 85 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:18 | 1.1 m | 81 | |
10:59 | 1.8 m | 81 | |
18:16 | 1.0 m | 77 | |
23:49 | 1.4 m | 77 |
Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh සඳහා ලැල් (13 km) | Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong සඳහා ලැල් (16 km) | Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức සඳහා ලැල් (25 km) | Tam Quan සඳහා ලැල් (31 km) | Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa සඳහා ලැල් (36 km) | Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn සඳහා ලැල් (38 km) | Bình Châu (Binh Chau) - Bình Châu සඳහා ලැල් (48 km) | Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ සඳහා ලැල් (53 km) | Bình Sơn (Binh Son) - Bình Sơn සඳහා ලැල් (60 km) | Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh සඳහා ලැල් (65 km)