ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:12 | 1.6 m | 62 | |
8:04 | 1.1 m | 62 | |
13:37 | 1.3 m | 55 | |
18:58 | 1.1 m | 55 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:44 | 1.7 m | 50 | |
9:58 | 1.0 m | 50 | |
15:57 | 1.2 m | 46 | |
18:04 | 1.1 m | 46 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
6:51 | 2.1 m | 80 | |
16:23 | 0.6 m | 84 |
Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang සඳහා ලැල් (13 km) | Tam Quan සඳහා ලැල් (19 km) | Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn සඳහා ලැල් (26 km) | Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong සඳහා ලැල් (29 km) | Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức සඳහා ලැල් (39 km) | Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ සඳහා ලැල් (40 km) | Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa සඳහා ලැල් (49 km) | Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh සඳහා ලැල් (52 km) | Bình Châu (Binh Chau) - Bình Châu සඳහා ලැල් (61 km) | Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát සඳහා ලැල් (69 km)