උප. වේගය |
8 Km/h
|
අව. වේගය |
1 km/h
|
උප. වේගය |
9 Km/h
|
අව. වේගය |
5 km/h
|
උප. වේගය |
14 Km/h
|
අව. වේගය |
6 km/h
|
උප. වේගය |
14 Km/h
|
අව. වේගය |
5 km/h
|
උප. වේගය |
14 Km/h
|
අව. වේගය |
7 km/h
|
උප. වේගය |
12 Km/h
|
අව. වේගය |
6 km/h
|
උප. වේගය |
11 Km/h
|
අව. වේගය |
8 km/h
|
Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi හි සුළං (2.0 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch හි සුළං (3.5 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh හි සුළං (7 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương හි සුළං (7 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn හි සුළං (12 km) | Hải An (Hai An) - Hải An හි සුළං (12 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia හි සුළං (17 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ හි සුළං (19 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa හි සුළං (23 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá හි සුළං (24 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường හි සුළං (29 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình හි සුළං (29 km) | Hon Me හි සුළං (32 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu හි සුළං (33 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc හි සුළං (33 km) | Hon Ne හි සුළං (34 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc හි සුළං (37 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông හි සුළං (38 km) | Kim Trung හි සුළං (39 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền හි සුළං (42 km)