ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:39 | 1.2 m | 71 | |
4:31 | 1.2 m | 71 | |
12:19 | 1.8 m | 68 | |
20:31 | 0.9 m | 68 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:11 | 1.3 m | 64 | |
7:03 | 1.2 m | 64 | |
13:08 | 1.6 m | 61 | |
20:40 | 1.0 m | 61 |
Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh සඳහා ලැල් (13 km) | Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong සඳහා ලැල් (16 km) | Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức සඳහා ලැල් (25 km) | Tam Quan සඳහා ලැල් (31 km) | Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa සඳහා ලැල් (36 km) | Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn සඳහා ලැල් (38 km) | Bình Châu (Binh Chau) - Bình Châu සඳහා ලැල් (48 km) | Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ සඳහා ලැල් (53 km) | Bình Sơn (Binh Son) - Bình Sơn සඳහා ලැල් (60 km) | Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh සඳහා ලැල් (65 km)