ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:08 | 1.6 m | 62 | |
7:59 | 1.1 m | 62 | |
13:33 | 1.3 m | 55 | |
18:53 | 1.1 m | 55 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:40 | 1.7 m | 50 | |
9:53 | 1.0 m | 50 | |
15:53 | 1.2 m | 46 | |
17:59 | 1.1 m | 46 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:26 | 2.0 m | 58 | |
14:47 | 0.6 m | 64 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
6:47 | 2.1 m | 80 | |
16:18 | 0.6 m | 84 |
Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước සඳහා ලැල් (16 km) | Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát සඳහා ලැල් (16 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn සඳහා ලැල් (23 km) | Quy Nhon සඳහා ලැල් (26 km) | Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh සඳහා ලැල් (33 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu සඳහා ලැල් (40 km) | Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ සඳහා ලැල් (46 km) | Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu සඳහා ලැල් (56 km) | Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn සඳහා ලැල් (60 km) | Vjnh Xuan Dai සඳහා ලැල් (65 km)