උප. වේගය |
14 Km/h
|
අව. වේගය |
5 km/h
|
උප. වේගය |
10 Km/h
|
අව. වේගය |
1 km/h
|
උප. වේගය |
9 Km/h
|
අව. වේගය |
3 km/h
|
උප. වේගය |
15 Km/h
|
අව. වේගය |
1 km/h
|
උප. වේගය |
15 Km/h
|
අව. වේගය |
1 km/h
|
උප. වේගය |
17 Km/h
|
අව. වේගය |
1 km/h
|
උප. වේගය |
19 Km/h
|
අව. වේගය |
10 km/h
|
Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh හි සුළං (4.2 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới හි සුළං (11 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy හි සුළං (16 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) හි සුළං (18 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc හි සුළං (25 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải හි සුළං (25 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam හි සුළං (32 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch හි සුළං (39 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh හි සුළං (39 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc හි සුළං (44 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái හි සුළං (46 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ හි සුළං (51 km)