උප. උස |
0.5 m
|
අවම උස |
0.1 m
|
උප. උස |
0.3 m
|
අවම උස |
0.1 m
|
උප. උස |
0.4 m
|
අවම උස |
0.1 m
|
උප. උස |
0.6 m
|
අවම උස |
0.2 m
|
උප. උස |
0.5 m
|
අවම උස |
0.2 m
|
උප. උස |
0.4 m
|
අවම උස |
0.2 m
|
උප. උස |
0.4 m
|
අවම උස |
0.2 m
|
Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải හි තරංග (6 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh හි තරංග (8 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái හි තරංග (15 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy හි තරංග (15 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch හි තරංග (21 km) | Trung Giang හි තරංග (26 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh හි තරංග (27 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh හි තරංග (32 km) | Gio Linh හි තරංග (34 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong හි තරංග (42 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới හි තරංග (43 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) හි තරංග (49 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng හි තරංග (54 km)