උප. වේගය |
17 Km/h
|
අව. වේගය |
3 km/h
|
උප. වේගය |
21 Km/h
|
අව. වේගය |
8 km/h
|
උප. වේගය |
17 Km/h
|
අව. වේගය |
9 km/h
|
උප. වේගය |
20 Km/h
|
අව. වේගය |
10 km/h
|
උප. වේගය |
16 Km/h
|
අව. වේගය |
6 km/h
|
උප. වේගය |
14 Km/h
|
අව. වේගය |
9 km/h
|
උප. වේගය |
15 Km/h
|
අව. වේගය |
2 km/h
|
Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh හි සුළං (4.2 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy හි සුළං (12 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới හි සුළං (15 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải හි සුළං (21 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) හි සුළං (22 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam හි සුළං (27 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc හි සුළං (29 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh හි සුළං (35 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái හි සුළං (42 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch හි සුළං (43 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc හි සුළං (48 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch හි සුළං (49 km) | Trung Giang හි සුළං (53 km)