ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
0:34 | 1.3 m | 62 | |
6:19 | 3.2 m | 62 | |
13:19 | 1.1 m | 55 | |
19:18 | 2.8 m | 55 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:11 | 1.7 m | 50 | |
6:44 | 3.2 m | 50 | |
14:14 | 0.9 m | 46 | |
21:02 | 2.7 m | 46 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:51 | 2.2 m | 44 | |
7:13 | 3.2 m | 44 | |
15:20 | 0.8 m | 45 | |
23:06 | 2.7 m | 45 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:40 | 2.6 m | 48 | |
7:52 | 3.1 m | 48 | |
16:40 | 0.7 m | 52 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:00 | 2.9 m | 58 | |
4:22 | 2.9 m | 58 | |
9:03 | 3.0 m | 58 | |
18:06 | 0.5 m | 64 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:09 | 3.1 m | 69 | |
7:08 | 2.9 m | 69 | |
10:40 | 3.0 m | 69 | |
19:16 | 0.4 m | 75 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:50 | 3.2 m | 80 | |
8:08 | 2.7 m | 80 | |
12:01 | 3.1 m | 84 | |
20:11 | 0.2 m | 84 |
Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu සඳහා ලැල් (17 km) | Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu සඳහා ලැල් (21 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình සඳහා ලැල් (35 km) | Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh සඳහා ලැල් (35 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang සඳහා ලැල් (41 km) | Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải සඳහා ලැල් (51 km) | Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh සඳහා ලැල් (58 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải සඳහා ලැල් (58 km) | Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi සඳහා ලැල් (66 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải සඳහා ලැල් (67 km)