උප. උස |
0.3 m
|
අවම උස |
0.1 m
|
උප. උස |
0.3 m
|
අවම උස |
0.1 m
|
උප. උස |
0.5 m
|
අවම උස |
0.2 m
|
උප. උස |
0.5 m
|
අවම උස |
0.2 m
|
උප. උස |
0.4 m
|
අවම උස |
0.2 m
|
උප. උස |
0.3 m
|
අවම උස |
0.1 m
|
උප. උස |
0.3 m
|
අවම උස |
0.1 m
|
Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải හි තරංග (9 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh හි තරංග (12 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam හි තරංග (15 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh හි තරංග (16 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh හි තරංග (23 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới හි තරංග (27 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái හි තරංග (30 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) හි තරංග (34 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch හි තරංග (37 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc හි තරංග (41 km) | Trung Giang හි තරංග (41 km) | Gio Linh හි තරංග (49 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch හි තරංග (54 km)