උප. දෘශ්යතාවය | 10 km |
අව. දෘශ්යතාවය | 5 km |
උප. දෘශ්යතාවය | 10 km |
අව. දෘශ්යතාවය | 9 km |
උප. දෘශ්යතාවය | 10 km |
අව. දෘශ්යතාවය | 2 km |
උප. දෘශ්යතාවය | 10 km |
අව. දෘශ්යතාවය | 5 km |
උප. දෘශ්යතාවය | 10 km |
අව. දෘශ්යතාවය | 2 km |
උප. දෘශ්යතාවය | 10 km |
අව. දෘශ්යතාවය | 2 km |
උප. දෘශ්යතාවය | 10 km |
අව. දෘශ්යතාවය | 10 km |
Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh හි දෘශ්යතාවය (6 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu හි දෘශ්යතාවය (9 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc හි දෘශ්යතාවය (13 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến හි දෘශ්යතාවය (15 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa හි දෘශ්යතාවය (18 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết හි දෘශ්යතාවය (19 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương හි දෘශ්යතාවය (21 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương හි දෘශ්යතාවය (25 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương හි දෘශ්යතාවය (26 km) | Hon Nieu හි දෘශ්යතාවය (27 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương හි දෘශ්යතාවය (28 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội හි දෘශ්යතාවය (29 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu හි දෘශ්යතාවය (35 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan හි දෘශ්යතාවය (37 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên හි දෘශ්යතාවය (42 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu හි දෘශ්යතාවය (44 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải හි දෘශ්යතාවය (47 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình හි දෘශ්යතාවය (48 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân හි දෘශ්යතාවය (52 km)