ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
0:50 | 2.3 m | 75 | |
6:35 | 1.8 m | 75 | |
12:29 | 2.5 m | 68 | |
19:12 | 1.8 m | 68 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:11 | 2.5 m | 62 | |
8:12 | 1.8 m | 62 | |
13:36 | 2.2 m | 55 | |
19:06 | 1.8 m | 55 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:43 | 2.6 m | 50 | |
10:06 | 1.7 m | 50 | |
15:56 | 2.1 m | 46 | |
18:12 | 1.8 m | 46 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:29 | 2.9 m | 58 | |
15:00 | 1.3 m | 64 |
Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương සඳහා ලැල් (5 km) | Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú සඳහා ලැල් (16 km) | Tuy Phong සඳහා ලැල් (19 km) | Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình සඳහා ලැල් (26 km) | Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm සඳහා ලැල් (29 km) | Mui Dinh සඳහා ලැල් (41 km) | Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết සඳහා ලැල් (42 km) | Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước සඳහා ලැල් (50 km) | Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải සඳහා ලැල් (69 km) | Phan Thiet සඳහා ලැල් (71 km)