ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:35 | 3.2 m | 81 | |
19:10 | 1.1 m | 79 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
10:24 | 3.1 m | 76 | |
19:53 | 1.2 m | 72 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
11:11 | 3.0 m | 69 | |
20:32 | 1.3 m | 65 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
11:56 | 2.9 m | 61 | |
21:04 | 1.4 m | 58 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
12:40 | 2.7 m | 51 | |
21:28 | 1.5 m | 51 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
5:02 | 2.2 m | 48 | |
6:18 | 2.0 m | 48 | |
13:24 | 2.5 m | 45 | |
21:46 | 1.6 m | 45 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:35 | 2.3 m | 44 | |
9:13 | 2.0 m | 44 | |
14:16 | 2.3 m | 42 | |
21:55 | 1.7 m | 42 |
Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương සඳහා ලැල් (5 km) | Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú සඳහා ලැල් (16 km) | Tuy Phong සඳහා ලැල් (19 km) | Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình සඳහා ලැල් (26 km) | Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm සඳහා ලැල් (29 km) | Mui Dinh සඳහා ලැල් (41 km) | Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết සඳහා ලැල් (42 km) | Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước සඳහා ලැල් (50 km) | Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải සඳහා ලැල් (69 km) | Phan Thiet සඳහා ලැල් (71 km)