ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
6:26 | 1.9 m | 71 | |
15:34 | 0.5 m | 75 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:19 | 2.0 m | 84 | |
17:06 | 0.4 m | 86 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:12 | 2.0 m | 87 | |
17:46 | 0.4 m | 87 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
10:02 | 2.0 m | 87 | |
18:20 | 0.5 m | 85 |
Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình සඳහා ලැල් (9 km) | Điện Bàn (Dien Ban) - Điện Bàn සඳහා ලැල් (13 km) | Cu Lao Cham සඳහා ලැල් (17 km) | Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam සඳහා ලැල් (20 km) | Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải සඳහා ලැල් (21 km) | Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến සඳහා ලැල් (32 km) | Da Nang (Danang) - Da Nang සඳහා ලැල් (37 km) | Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc සඳහා ලැල් (45 km) | Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành සඳහා ලැල් (54 km) | Lập An (Lap An) - Lập An සඳහා ලැල් (58 km)