Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh හි ජල උෂ්ණත්වය (4.2 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới හි ජල උෂ්ණත්වය (11 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy හි ජල උෂ්ණත්වය (16 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) හි ජල උෂ්ණත්වය (18 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc හි ජල උෂ්ණත්වය (25 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải හි ජල උෂ්ණත්වය (25 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam හි ජල උෂ්ණත්වය (32 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch හි ජල උෂ්ණත්වය (39 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh හි ජල උෂ්ණත්වය (39 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc හි ජල උෂ්ණත්වය (44 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái හි ජල උෂ්ණත්වය (46 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ හි ජල උෂ්ණත්වය (51 km)