උප. උෂ්ණත්වය |
32 ºC
|
අව. උෂ්ණත්වය |
26 ºC
|
උප. උෂ්ණත්වය |
33 ºC
|
අව. උෂ්ණත්වය |
27 ºC
|
උප. උෂ්ණත්වය |
33 ºC
|
අව. උෂ්ණත්වය |
27 ºC
|
උප. උෂ්ණත්වය |
35 ºC
|
අව. උෂ්ණත්වය |
28 ºC
|
උප. උෂ්ණත්වය |
36 ºC
|
අව. උෂ්ණත්වය |
28 ºC
|
උප. උෂ්ණත්වය |
35 ºC
|
අව. උෂ්ණත්වය |
29 ºC
|
උප. උෂ්ණත්වය |
32 ºC
|
අව. උෂ්ණත්වය |
28 ºC
|
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu හි උෂ්ණත්වය (6 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ හි උෂ්ණත්වය (7 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú හි උෂ්ණත්වය (12 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc හි උෂ්ණත්වය (14 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat හි උෂ්ණත්වය (18 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình හි උෂ්ණත්වය (19 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú හි උෂ්ණත්වය (23 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn හි උෂ්ණත්වය (23 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông හි උෂ්ණත්වය (29 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải හි උෂ්ණත්වය (30 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền හි උෂ්ණත්වය (33 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long හි උෂ්ණත්වය (34 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô හි උෂ්ණත්වය (38 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền හි උෂ්ණත්වය (43 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng හි උෂ්ණත්වය (44 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông හි උෂ්ණත්වය (47 km) | Kim Trung හි උෂ්ණත්වය (47 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc හි උෂ්ණත්වය (49 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường හි උෂ්ණත්වය (52 km)