ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
5:30 | 2.1 m | 71 | |
15:28 | 0.5 m | 75 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
7:23 | 2.2 m | 84 | |
17:00 | 0.4 m | 86 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:16 | 2.2 m | 87 | |
17:40 | 0.4 m | 87 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:06 | 2.2 m | 87 | |
18:14 | 0.5 m | 85 |
Thành phố Cam Ranh (Cam Ranh City) - Thành phố Cam Ranh සඳහා ලැල් (13 km) | Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải සඳහා ලැල් (23 km) | Cam Lâm (Cam Lam) - Cam Lâm සඳහා ලැල් (26 km) | Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải සඳහා ලැල් (32 km) | Nha Trang සඳහා ලැල් (41 km) | Thành phố Nha Trang (Nha Trang City) - Thành phố Nha Trang සඳහා ලැල් (42 km) | Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước සඳහා ලැල් (47 km) | Mui Dinh සඳහා ලැල් (61 km) | Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm සඳහා ලැල් (70 km) | Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa සඳහා ලැල් (70 km)